Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2021/TT-BTTTT ngày 03 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | ||||
1 | Sản phần phần mềm | |||||
1 | Nhóm Phần mềm hệ thống (System software) | 01000000 | ||||
1 | Hệ điều hành (Operating system software) | 01010000 | ||||
1 | Hệ điều hành máy chủ (Server operating system software) | 01010100 | ||||
2 | Hệ điều hành máy trạm/máy tính cá nhân để bàn (Desktop/client operating system software) | 01010200 | ||||
3 | Hệ điều hành dùng cho thiết bị di động cầm tay (Operating system software for portable devices) | 01010300 | ||||
4 | Hệ điều hành dùng cho thiết bị số khác (Other operating system software) | 01010400 | ||||
2 | Phần mềm mạng (Network software) | 01020000 | ||||
1 | Phần mềm quản trị mạng (Network management software) | 01020100 | ||||
1 | Phần mềm giám sát mạng (Network monitoring software) | 01020101 | ||||
2 | Phần mềm tăng cường hệ thống điều hành mạng (Network operating system enhancement software) | 01020102 | ||||
3 | Phần mềm quản lý mạng quang (Optical network management software) | 01020103 | ||||
4 | Phần mềm quản trị (Administration software) | 01020104 | ||||
5 | Phần mềm hệ thống đa phương tiện theo giao thức Internet (Internet protocol IP multimedia subsystem software) | 01020105 | ||||
2 | Phần mềm kết nối mạng (Networking software) | 01020200 | ||||
1 | Phần mềm truy cập (Access software) | 01020201 | ||||
2 | Phần mềm máy chủ truyền thông (Communications server software) | 01020202 | ||||
3 | Phần mềm mạng cục bộ LAN (LAN software) | 01020203 | ||||
4 | Phần mềm Multiplexer (Multiplexer software) | 01020204 | ||||
5 | Phần mềm mạng lưu trữ (Storage networking software) | 01020205 | ||||
6 | Phần mềm Switch hoặc router (Switch or router software) | 01020206 | ||||
7 | Phần mềm chuyển mạch WAN và firmware (WAN switching software and firmware) | 01020207 | ||||
8 | Phần mềm không dây (Wireless software) | 01020208 | ||||
9 | Phần mềm mô phỏng thiết bị đầu cuối (Network connectivity terminal emulation software) | 01020209 | ||||
10 | Phần mềm cổng kết nối (Gateway software) | 01020210 | ||||
11 | Phần mềm cầu nối (Bridge software) | 01020211 | ||||
12 | Phần mềm modem (Modem software) | 01020212 | ||||
13 | Phần mềm kết nối liên thông nền tảng (Platform interconnectivity software) | 01020213 | ||||
14 | Phần mềm IrDA truyền dữ liệu hồng ngoại (Infrared data transfer IrDA software) | 01020214 | ||||
15 | Phần mềm quản lý thiết bị IoT (IoT Device Management Software) | 01020215 | ||||
3 | Phần mềm ứng dụng mạng (Network applications software) | 01020300 | ||||
1 | Phần mềm máy chủ ứng dụng (Application server software) | 01020301 | ||||
2 | Phần mềm truyền thông máy tính để bàn (Desktop communications software) | 01020302 | ||||
3 | Phần mềm trả lời tương tác giọng nói (Interactive voice response software) | 01020303 | ||||
4 | Phần mềm dịch vụ thư mục Internet (Internet directory services software) | 01020304 | ||||
5 | Phần mềm trình duyệt Internet (Internet browser software) | 01020305 | ||||
4 | Phần mềm bảo mật và bảo vệ (Security and protection software) | 01020400 | ||||
1 | Phần mềm máy chủ xác thực (Authentication server software) | 01020401 | ||||
2 | Phần mềm quản lý an ninh mạng hoặc mạng riêng ảo VPN (Network security or virtual private network VPN management software) | 01020402 | ||||
3 | Phần mềm thiết bị mạng riêng ảo (VPN) và an ninh mạng (Network security and virtual private network VPN equipment software) | 01020403 | ||||
4 | Phần mềm chống virus và an ninh giao dịch (Transaction security and virus protection software) | 01020404 | ||||
5 | Phần mềm bảo mật và bảo vệ khác (Other security and protection software) | 01020405 | ||||
5 | Phần mềm máy chủ (Server software) | 01020500 | ||||
6 | Phần mềm trung gian (Middleware) | 01020600 | ||||
7 | Phần mềm mạng khác (Other network software) | 01020700 | ||||
3 | Phần mềm truy vấn và quản lý dữ liệu (Data management and query software) | 01030000 | ||||
1 | Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy chủ (Server database software) | 01030100 | ||||
2 | Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy khách (Client database software) | 01030200 | ||||
3 | Phần mềm phân loại hoặc danh mục (Categorization or classification software) | 01030300 | ||||
4 | Phần mềm phân nhóm (Clustering software) | 01030400 | ||||
5 | Phần mềm hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system software) | 01030500 | ||||
6 | Phần mềm báo cáo cơ sở dữ liệu (Database reporting software) | 01030600 | ||||
7 | Phần mềm truy vấn và giao diện người dùng cơ sở dữ liệu (Database user interface and query software) | 01030700 | ||||
8 | Phần mềm khai phá dữ liệu (Data mining software) | 01030800 | ||||
9 | Phần mềm tìm kiếm hoặc truy xuất thông tin (Information retrieval or search software) | 01030900 | ||||
10 | Phần mềm quản lý siêu dữ liệu (Metadata management software) | 01031000 | ||||
11 | Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object oriented data base management software) | 01031100 | ||||
12 | Phần mềm máy chủ giao dịch (Transaction server software) | 01031200 | ||||
13 | Phần mềm phân tích dữ liệu và quản trị thông minh (Business intelligence and data analysis software) | 01031300 | ||||
14 | Phần mềm quản lý dữ liệu và truy vấn khác (Other data management and query software) | 01031400 | ||||
4 | Phần mềm nhúng (Embedded software) | 01040000 | ||||
1 | Phần mềm ứng dụng bảo mật (OTP, PKI, MoC sinh trắc học…) trong chip hoặc chipset | 01040100 | ||||
2 | Phần mềm Token FIDO2 & FIDO U2F và Soft Token | 01040200 | ||||
3 | Phần mềm eSIM (embedded SIM software) | 01040300 | ||||
4 | Phần mềm chipset Camera Trí tuệ nhân tạo | 01040400 | ||||
5 | Phần mềm nhúng khác (Other embedded software) | 01040500 | ||||
5 | Phần mềm môi trường vận hành (Operating environment software) | 01050000 | ||||
1 | Phần mềm hệ thống tập tin (File system software) | 01050100 | ||||
2 | Phần mềm firmware máy tính (Computer firmware) | 01050200 | ||||
3 | Phần mềm máy ảo (Virtual machine software) | 01050300 | ||||
4 | Phần mềm môi trường vận hành khác (Other operating environment software) | 01050400 | ||||
6 | Phần mềm hệ thống khác (Other system software) | 01060000 | ||||
2 | Nhóm Phần mềm ứng dụng (Application Software) | 02000000 | ||||
1 | Phần mềm soạn thảo và chỉnh sửa nội dung (Content authoring and editing software) | 02010000 | ||||
1 | Phần mềm xử lý văn bản (Word processor) | 02010100 | ||||
2 | Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software) | 02010200 | ||||
3 | Phần mềm đồ họa hoặc hình ảnh (Graphics or photo imaging software) | 02010300 | ||||
4 | Phần mềm trình diễn (Presentation software) | 02010400 | ||||
5 | Phần mềm thiết kế mẫu (Pattern design software) | 02010500 | ||||
6 | Phần mềm tạo video và chỉnh sửa (Video creation and editing software) | 02010600 | ||||
7 | Phần mềm tạo trang web và chỉnh sửa (Web page creation and editing software) | 02010700 | ||||
8 | Phần mềm lên lịch và lập lịch (Calendar and scheduling software) | 02010800 | ||||
9 | Phần mềm quét và đọc ký tự quang học OCR (Optical character reader OCR or scanning software) | 02010900 | ||||
10 | Phần mềm xuất bản cho máy tính để bàn (Desktop publishing software) | 02011000 | ||||
11 | Phần mềm chỉnh sửa nội dung khác (Other content authoring and editing software) | 02011100 | ||||
2 | Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển (Search engine, reference application and dictionary) | 02020000 | ||||
1 | Phần mềm kiểm tra lỗi soạn thảo (Spell checkers) | 02020100 | ||||
2 | Phần mềm chỉ đường (Route navigation software) | 02020200 | ||||
3 | Phần mềm từ điển (Dictionary software) | 02020300 | ||||
4 | Phần mềm danh bạ (Phonebook software) | 02020400 | ||||
5 | Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển khác (Other search engine, reference application and dictionary) | 02020500 | ||||
3 | Phần mềm ứng dụng đa ngành (Cross-Industry Application Software) | 02030000 | ||||
1 | Phần mềm kế toán tài chính và quản lý nguồn lực doanh nghiệp ERP (Finance accounting and enterprise resource planning ERP software) | 02030100 | ||||
1 | Phần mềm kế toán (Accounting software) | 02030101 | ||||
2 | Phần mềm quản lý nguồn lực ERP (Enterprise resource planning ERP software) | 02030102 | ||||
3 | Phần mềm khai thuế (Tax preparation software) | 02030103 | ||||
4 | Phần mềm phân tích tài chính (Financial analysis software) | 02030104 | ||||
5 | Phần mềm thanh toán và hóa đơn (Billing and Invoicing Software) | 02030105 | ||||
6 | Phần mềm hợp đồng điện tử (Electronic contract software) | 02030106 | ||||
7 | Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other cross-Industry Application Software) | 02030107 | ||||
2 | Phần mềm Cổng thông tin điện tử | 02030200 | ||||
3 | Phần mềm chức năng nghiệp vụ cụ thể (Business function specific software) | 02030300 | ||||
1 | Phần mềm quản trị dự án (Project management software) | 02030301 | ||||
2 | Phần mềm quản lý nhân sự (Human resource management software) | 02030302 | ||||
3 | Phần mềm quản lý kho (Warehouse management) | 02030303 | ||||
4 | Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (Customer relations management software) | 02030304 | ||||
5 | Phần mềm quản lý cơ sở vật chất (Facilities management software) | 02030305 | ||||
6 | Phần mềm Helpdesk hoặc trung tâm cuộc gọi (Helpdesk or call center software) | 02030306 | ||||
7 | Phần mềm mua sắm (Procurement software) | 02030307 | ||||
8 | Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) | 02030308 | ||||
9 | Phần mềm mã vạch (Bar coding software) | 02030309 | ||||
10 | Phần mềm làm nhãn (Label making software) | 02030310 | ||||
11 | Phần mềm hệ thống chuyên gia (Expert system software) | 02030311 | ||||
12 | Phần mềm quản lý giấy phép (License management software) | 02030312 | ||||
13 | Phần mềm văn phòng (Office suite software) | 02030313 | ||||
14 | Phần mềm bán hàng và tiếp thị (Sales and marketing software) | 02030314 | ||||
15 | Phần mềm gửi thư và vận chuyển (Mailing and shipping software) | 02030315 | ||||
16 | Phần mềm kiểm toán (Audit software) | 02030316 | ||||
17 | Phần mềm quản lý quy trình (Procedure management software) | 02030317 | ||||
18 | Phần mềm quản lý bán hàng POS (Point of sale POS software) | 02030318 | ||||
19 | Phần mềm quản lý văn bản quy phạm pháp luật (Legal management software) | 02030319 | ||||
20 | Phần mềm tuân thủ (Compliance software) | 02030320 | ||||
21 | Phần mềm chatbot trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence Chatbot) | 02030321 | ||||
4 | Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other-Cross-Industry Application Software) | 02030400 | ||||
4 | Phần mềm ứng dụng chuyên ngành (Vertical Market Application Software) | 02040000 | ||||
1 | Phần mềm cho Chính phủ số | 02040100 | ||||
1 | Phần mềm dịch vụ công trực tuyến | 02040101 | ||||
2 | Phần mềm một cửa điện tử | 02040102 | ||||
3 | Phần mềm quản lý văn bản và điều hành công việc | 02040103 | ||||
4 | Phần mềm hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ | 02040104 | ||||
5 | Phần mềm quản lý đô thị thông minh | 02040105 | ||||
6 | Phần mềm khác cho Chính phủ số | 02040106 | ||||
2 | Phần mềm chuyên ngành Giáo dục đào tạo | 02040200 | ||||
1 | Phần mềm dạy học | 02040201 | ||||
2 | Phần mềm quản lý đào tạo | 02040202 | ||||
3 | Phần mềm quản lý nghiệp vụ trường học | 02040203 | ||||
4 | Phần mềm chia sẻ tài nguyên giảng dạy và học tập | 02040204 | ||||
5 | Phần mềm thư viện | 02040205 | ||||
6 | Phần mềm ngoại ngữ (Foreign language software) | 02040206 | ||||
7 | Phần mềm đào tạo dựa trên máy tính (Computer based training software) | 02040207 | ||||
8 | Phần mềm giáo dục đa phương tiện (Multi media educational software) | 02040208 | ||||
9 | Phần mềm khác cho giáo dục đào tạo | 02040209 | ||||
3 | Phần mềm chuyên ngành Y tế | 02040300 | ||||
1 | Phần mềm phục vụ công tác phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe | 02040301 | ||||
2 | Phần mềm phục vụ công tác khám, chữa bệnh | 02040302 | ||||
3 | Phần mềm phục vụ công tác quản trị y tế | 02040303 | ||||
4 | Phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế | 02040304 | ||||
5 | Phần mềm kết nối, quản lý thiết bị y tế | 02040305 | ||||
6 | Phần mềm y tế khác | 02040306 | ||||
4 | Phần mềm chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng | 02040400 | ||||
1 | Phần mềm quản lý ngân sách và kế toán | 02040401 | ||||
2 | Phần mềm quản lý ngân quỹ/ vốn | 02040402 | ||||
3 | Phần mềm quản lý thông tin thống kê tài chính | 02040403 | ||||
4 | Phần mềm quản lý và giao dịch chứng khoán | 02040404 | ||||
5 | Phần mềm quản lý bảo hiểm | 02040405 | ||||
6 | Phần mềm quản lý thuế | 02040406 | ||||
7 | Phần mềm ví điện tử | 02040407 | ||||
8 | Phần mềm chuyên ngành Ngân hàng (bao gồm Phần mềm quản trị ngân hàng, Phần mềm ngân hàng lõi…) | 02040408 | ||||
9 | Phần mềm ứng dụng chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng khác | 02040409 | ||||
5 | Phần mềm chuyên ngành Xây dựng | 02040500 | ||||
1 | Phần mềm hỗ trợ thiết kế | 02040501 | ||||
2 | Phần mềm quản lý quy hoạch | 02040502 | ||||
3 | Phần mềm quản lý thi công xây dựng | 02040503 | ||||
4 | Phần mềm chuyên ngành Xây dựng khác | 02040504 | ||||
6 | Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics | 02040600 | ||||
1 | Phần mềm quản lý giám sát giao thông | 02040601 | ||||
2 | Phần mềm thu thập dữ liệu giao thông | 02040602 | ||||
3 | Phần mềm điều khiển tín hiệu giao thông | 02040603 | ||||
4 | Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) | 02040604 | ||||
5 | Phần mềm kết nối giữa các chủ hàng, các nhà giao vận và khách hàng | 02040605 | ||||
6 | Phần mềm hỗ trợ hàng không mặt đất (Aviation ground support software) | 02040606 | ||||
7 | Phần mềm kiểm tra hàng không (Aviation test software) | 02040607 | ||||
8 | Phần mềm điều khiển máy bay (Flight control software) | 02040608 | ||||
9 | Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics khác | 02040609 | ||||
7 | Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông | 02040700 | ||||
1 | Phần mềm thư điện tử (Electronic mail software) | 02040701 | ||||
2 | Phần mềm hội nghị truyền hình (Video conferencing software) | 02040702 | ||||
3 | Phần mềm hội nghị qua mạng (Network conferencing software) | 02040703 | ||||
4 | Phần mềm nhắn tin (Instant messaging software) | 02040704 | ||||
5 | Phần mềm gửi tin nhắn quảng cáo hoặc âm nhạc (Ambient music or advertising messaging software) | 02040705 | ||||
6 | Phần mềm dịch vụ nhắn tin di động (Mobile messaging service software) | 02040706 | ||||
7 | Phần mềm dịch vụ internet di động (Mobile internet services software) | 02040707 | ||||
8 | Phần mềm nhạc chuông (Ring tone software) | 02040708 | ||||
9 | Phần mềm tính cước | 02040709 | ||||
10 | Phần mềm phân phối | 02040710 | ||||
11 | Phần mềm điều khiển trung tâm cuộc gọi | 02040711 | ||||
12 | Phần mềm bưu chính chuyển phát | 02040712 | ||||
13 | Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông khác | 02040713 | ||||
8 | Phần mềm trong lĩnh vực Nông nghiệp | 02040800 | ||||
1 | Phần mềm quản lý đất đai, cây trồng, vật nuôi, thủy sản | 02040801 | ||||
2 | Phần mềm giám sát phục vụ các hoạt động nông nghiệp | 02040802 | ||||
3 | Phần mềm khác trong lĩnh vực Nông nghiệp | 02040803 | ||||
9 | Phần mềm trong lĩnh vực sản xuất Công nghiệp khác | 02040900 | ||||
1 | Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính CAD (Computer aided design CAD software) | 02040901 | ||||
2 | Phần mềm CAM hỗ trợ sản xuất bằng máy tính (Computer aided manufacturing CAM software) | 02040902 | ||||
3 | Phần mềm MES điều hành sản xuất (Manufacturing execution system MRS software) | 02040903 | ||||
4 | Phần mềm điều khiển mô tơ (Motor Drive Software) | 02040904 | ||||
5 | Phần mềm giám sát điện năng (Power Monitor Software) | 02040905 | ||||
6 | Phần mềm điều khiển logic lập trình (Programmable Logic Control Software) | 02040906 | ||||
7 | Phần mềm điều khiển công nghiệp (Industrial control software) | 02040907 | ||||
8 | Phần mềm khác trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp | 02040908 | ||||
10 | Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên – môi trường | 02041000 | ||||
1 | Hệ thống thông tin địa lý (Geographic information system) | 02041001 | ||||
2 | Phần mềm tạo bản đồ (Map creation software) | 02041002 | ||||
3 | Phần mềm khí tượng (Meteorological control software) | 02041003 | ||||
4 | Phần mềm xử lý hình ảnh radar (Radar image treatment software) | 02041004 | ||||
5 | Phần mềm xử lý ảnh vệ tinh (Satellite image treatment software) | 02041005 | ||||
6 | Phần mềm quan trắc, giám sát, quản lý, xử lý sự cố môi trường, cảnh báo sớm thiên tai | 02041006 | ||||
7 | Phần mềm quản lý tài nguyên và môi trường (đất đai, khoáng sản…) | 02041007 | ||||
8 | Phần mềm tìm kiếm cứu hộ cứu nạn với sự hỗ trợ của vệ tinh (Cospas Sarsat Software) | 02041008 | ||||
9 | Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên – môi trường khác | 02041009 | ||||
11 | Phần mềm chuyên ngành Du lịch (Phần mềm quản lý các cơ sở lưu trú/ khách sạn …) | 02041100 | ||||
12 | Phần mềm thương mại điện tử | 02041200 | ||||
13 | Phần mềm chuyên ngành khác | 02041300 | ||||
5 | Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình (Home Use Applications) | 02050000 | ||||
1 | Phần mềm giải trí điện tử (Entertainment software) | 02050100 | ||||
2 | Phần mềm gia đình (Family software) | 02050200 | ||||
3 | Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình khác (Other home use applications) | 02050300 | ||||
6 | Phần mềm ứng dụng khác | 02060000 | ||||
3 | Nhóm Phần mềm công cụ | 03000000 | ||||
1 | Phần mềm môi trường phát triển (Development environment software) | 03010000 | ||||
2 | Phần mềm kiểm thử chương trình (Program testing software) | 03020000 | ||||
3 | Phần mềm biên dịch và dịch ngược (Compiler and decompiler software) | 03030000 | ||||
4 | Phần mềm quản lý cấu hình (Configuration management software) | 03040000 | ||||
5 | Phần mềm tích hợp ứng dụng doanh nghiệp (Enterprise application integration software) | 03050000 | ||||
6 | Phần mềm phát triển giao diện đồ họa người dùng (Graphical user interface development software) | 03060000 | ||||
7 | Phần mềm phát triển hướng thành phần hoặc đối tượng (Object or component oriented development software) | 03070000 | ||||
8 | Phần mềm phân tích yêu cầu và kiến trúc hệ thống (Requirements analysis and system architecture software) | 03080000 | ||||
9 | Phần mềm phát triển nền tảng web (Web platform development software) | 03090000 | ||||
10 | Phần mềm công cụ khác | 03100000 | ||||
4 | Nhóm Phần mềm tiện ích | 04000000 | ||||
1 | Phần mềm quản trị, quản trị từ xa | 04010000 | ||||
2 | Phần mềm sao lưu hoặc lưu trữ (Backup or archival software) | 04020000 | ||||
3 | Phần mềm chuyển đổi dữ liệu (Data conversion software) | 04030000 | ||||
4 | Phần mềm nén dữ liệu (Data compression software) | 04040000 | ||||
5 | Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (Text to speech conversion software) | 04050000 | ||||
6 | Phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản (Speech to Text conversion software) | 04060000 | ||||
7 | Phần mềm quản trị nội dung (Content management software) | 04070000 | ||||
1 | Phần mềm quản lý tài liệu (Document management software) | 04070100 | ||||
2 | Phần mềm quản lý phiên bản tập tin (File versioning software) | 04070200 | ||||
3 | Phần mềm nhúng văn bản (Embedded text entry software) | 04070300 | ||||
4 | Phần mềm font chữ (Fonts software) | 04070400 | ||||
5 | Phần mềm quản lý tài liệu khác (Other document management software) | 04070500 | ||||
8 | Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số | 04080000 | ||||
1 | Phần mềm nhận dạng giọng nói (Voice recognition software) | 04080100 | ||||
2 | Phần mềm nhận dạng chữ viết tay (Handwriting recognition software components) | 04080200 | ||||
3 | Phần mềm nhận dạng khuôn mặt (Facial recognition software) | 04080300 | ||||
4 | Phần mềm tải dữ liệu đa phương tiện (Storage media loading software) | 04080400 | ||||
5 | Phần mềm phân tích video dữ liệu lớn và thời gian thực | 04080500 | ||||
6 | Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số khác | 04080600 | ||||
9 | Phần mềm điều khiển thiết bị | 04090000 | ||||
1 | Phần mềm máy chủ đĩa compact (Compact disc CD server software) | 04090100 | ||||
2 | Phần mềm đĩa compact CD hoặc DVD hoặc card âm thanh (Compact disc CD or DVD or sound card software) | 04090200 | ||||
3 | Phần mềm điều khiển Ethernet (Ethernet driver software) | 04090300 | ||||
4 | Phần mềm điều khiển card đồ họa (Graphics card driver software) | 04090400 | ||||
5 | Phần mềm điều khiển máy in (Printer driver software) | 04090500 | ||||
6 | Phần mềm bảo vệ màn hình (Screen saver software) | 04090600 | ||||
7 | Trình điều khiển bộ nhớ (Memory drivers) | 04090700 | ||||
8 | Trình điều khiển video (Video drivers) | 04090800 | ||||
9 | Phần mềm hệ cho thiết bị khác (Other Device drivers software) | 04090900 | ||||
10 | Phần mềm chữ ký số điện tử (Digital signature software) | 04100000 | ||||
11 | Phần mềm tiện ích khác | 04110000 | ||||
5 | Các phần mềm khác | 05000000 |